Đọc nhanh: 兀傲 (ngột ngạo). Ý nghĩa là: kiêu ngạo; tự cao; tự cao tự đại.
兀傲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiêu ngạo; tự cao; tự cao tự đại
高傲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兀傲
- 高傲自大
- tự cao tự đại
- 你 是 我 的 骄傲
- Em là niềm kiêu hãnh của anh.
- 做人 不能 太 骄傲
- Làm người không thể quá kiêu ngạo.
- 你 这 骄傲 劲儿 得 好好 改改
- Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.
- 你 为什么 在读 《 傲慢 与 偏见 》 啊
- Tại sao bạn đọc Kiêu hãnh và Định kiến?
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傲›
兀›