自首 zìshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tự thú】

Đọc nhanh: 自首 (tự thú). Ý nghĩa là: tự thú; thú tội; đầu thú; nộp mình; nạp mình; xuất thú; thú, thú thật. Ví dụ : - 投案自首 tự ra nhận tội

Ý Nghĩa của "自首" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自首 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự thú; thú tội; đầu thú; nộp mình; nạp mình; xuất thú; thú

(犯法的人) 自行向司法机关或有关部门交代自己的罪行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 投案自首 tóuànzìshǒu

    - tự ra nhận tội

✪ 2. thú thật

如实地说出 (自己的错误或罪行)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自首

  • volume volume

    - 投案自首 tóuànzìshǒu

    - tự ra nhận tội

  • volume volume

    - 投案自首 tóuànzìshǒu

    - tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú

  • volume volume

    - 决定 juédìng 自首 zìshǒu

    - Anh ấy quyết định tự thú tội.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • volume volume

    - 深知 shēnzhī 自己 zìjǐ 罪孽深重 zuìnièshēnzhòng 于是 yúshì 俯首认罪 fǔshǒurènzuì

    - Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī 歌颂 gēsòng le 自然 zìrán 之美 zhīměi

    - Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē 源自 yuánzì 传统 chuántǒng 民间 mínjiān 音乐 yīnyuè

    - Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 受不了 shòubùliǎo 良心 liángxīn de 谴责 qiǎnzé 决定 juédìng 警察局 jǐngchájú 自首 zìshǒu

    - Không thể chịu nổi cảm giác khiển trách của lương tâm, anh quyết định đến đầu thú tại đồn công an.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao