Đọc nhanh: 自述 (tự thuật). Ý nghĩa là: tự thuật; kể lại, tự thuật (kể lại tình hình bản thân). Ví dụ : - 序言里作者自述了写书的经过。 trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.. - 他写了一篇自述。 anh ấy viết một bài tự thuật.
✪ 1. tự thuật; kể lại
自己述说自己的事情
- 序言 里 作者 自述 了 写 书 的 经过
- trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
✪ 2. tự thuật (kể lại tình hình bản thân)
关于自己情况的叙述
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自述
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 他 哭 着 述说 了 自己 的 烦恼
- Anh khóc và kể lại những phiền muộn của mình.
- 陈述 自己 的 意见
- Trình bày ý kiến của mình.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 他 陈述 自己 的 故事
- Anh ấy kể lại câu chuyện của chính mình.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
- 他 得意 地 讲述 自己 的 计划
- Anh ấy đắc ý kể về kế hoạch của mình.
- 序言 里 作者 自述 了 写 书 的 经过
- trong lời tựa tác giả đã thuật lại quá trình sáng tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
自›
述›