Đọc nhanh: 知情自首 (tri tình tự thủ). Ý nghĩa là: biết lỗi tự thú.
知情自首 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biết lỗi tự thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知情自首
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 不知自量
- không biết lượng sức
- 他们 不愿 表达 自己 的 感情
- Họ không muốn bày tỏ cảm xúc của mình.
- 他 以为 自己 对 , 殊不知 错 了
- Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.
- 他 坚持 听从 自己 的 良知
- Anh ấy kiên trì lắng nghe lương tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
知›
自›
首›