Đọc nhanh: 舍利子塔 (xá lợi tử tháp). Ý nghĩa là: chùa, bảo tháp với xá lợi Phật giáo.
舍利子塔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chùa
pagoda
✪ 2. bảo tháp với xá lợi Phật giáo
stupa with Buddhist relics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍利子塔
- 孩子 们 恋恋不舍 , 抱住 他 不放 他 走
- bịn rịn không muốn rời xa con trẻ, ôm lấy nó không chịu buông ra.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
- 孩子 们 有 受 教育 的 权利
- Trẻ em có quyền được giáo dục.
- 孩子 们 最 喜欢 吃 意大利 面条
- Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.
- 公司 不 提供 宿舍 , 我 得 租房子
- Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
塔›
子›
舍›