Đọc nhanh: 自画像 (tự hoạ tượng). Ý nghĩa là: chân dung.
自画像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân dung
self-portrait
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自画像
- 这个 头像 是 他 自己 画 的
- Ảnh chân dung này là do anh ấy tự vẽ.
- 我 尝试 画画 放松 自己
- Tôi thử vẽ để thư giãn.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 她 画 了 一张 像
- Cô ấy đã vẽ một bức tranh.
- 她 像 自己 否认 的 肉食动物 一样 把 它们 吃掉 了
- Cô nuốt chửng chúng như một loài động vật ăn thịt mà cô phủ nhận mình là vậy.
- 他 的 行为 看起来 就 像是 在 自寻死路
- Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
画›
自›