Đọc nhanh: 舌下片 (thiệt hạ phiến). Ý nghĩa là: viên ngậm dưới lưỡi (thuốc).
✪ 1. viên ngậm dưới lưỡi (thuốc)
sublingual tablet (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌下片
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 我会 收下 这张 卡片
- Tôi sẽ nhận tấm thẻ này.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
片›
舌›