致病菌 zhì bìng jùn
volume volume

Từ hán việt: 【trí bệnh khuẩn】

Đọc nhanh: 致病菌 (trí bệnh khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn gây bệnh.

Ý Nghĩa của "致病菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

致病菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vi khuẩn gây bệnh

pathogenic bacteria

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致病菌

  • volume volume

    - 瘴气 zhàngqì 导致 dǎozhì le 疾病 jíbìng

    - Khí độc gây ra bệnh tật.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 潘多拉 pānduōlā 致命 zhìmìng 病毒 bìngdú zhèng 大肆 dàsì 蔓延 mànyán

    - Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.

  • volume volume

    - 细菌 xìjūn 致病 zhìbìng 导致 dǎozhì 发烧 fāshāo

    - Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 病毒 bìngdú bèi 称为 chēngwéi 冠状病毒 guānzhuàngbìngdú 它们 tāmen shì 导致 dǎozhì 非典 fēidiǎn de 罪魁祸首 zuìkuíhuòshǒu

    - Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 导致 dǎozhì le 大气 dàqì

    - Bệnh của anh ấy làm cho hơi thở nặng nề.

  • volume volume

    - 疾病 jíbìng 导致 dǎozhì 全身 quánshēn 瘫痪 tānhuàn

    - Căn bệnh khiến anh bị liệt.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 致使 zhìshǐ 比赛 bǐsài 延期 yánqī

    - Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò tài 努力 nǔlì 以致 yǐzhì 生病 shēngbìng le

    - Anh ấy làm việc quá chăm chỉ, đến mức bị bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao