Đọc nhanh: 自由王国 (tự do vương quốc). Ý nghĩa là: vương quốc tự do.
自由王国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vương quốc tự do
哲学上指人在认识和掌握客观世界规律之后,自由地运用规律改造客观世界的境界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由王国
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 宁 为 自由鸟 不 作 被困 王
- Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
王›
由›
自›