王国 wángguó
volume volume

Từ hán việt: 【vương quốc】

Đọc nhanh: 王国 (vương quốc). Ý nghĩa là: vương quốc; quốc gia. Ví dụ : - 独立王国 quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.. - 自由王国 quốc gia tự do; vương quốc tự do.. - 从必然王国到自由。 Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.

Ý Nghĩa của "王国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. vương quốc; quốc gia

以国王为国家元首的国家

Ví dụ:
  • volume volume

    - 独立王国 dúlìwángguó

    - quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.

  • volume volume

    - 自由王国 zìyóuwángguó

    - quốc gia tự do; vương quốc tự do.

  • volume volume

    - cóng 必然王国 bìránwángguó dào 自由 zìyóu

    - Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王国

  • volume volume

    - 企图 qǐtú 废黜 fèichù 国王 guówáng

    - Anh ta ý đồ phế truất Vua.

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 呼吁 hūyù 臣民 chénmín 百姓 bǎixìng 准备 zhǔnbèi 作战 zuòzhàn

    - Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 下令 xiàlìng 讨伐 tǎofá

    - Nhà vua ra lệnh đi thảo phạt.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ le 国王 guówáng 很多年 hěnduōnián

    - Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.

  • volume volume

    - 公爵 gōngjué 命令 mìnglìng 仆人 púrén 一封信 yīfēngxìn 送给 sònggěi 国王 guówáng

    - Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.

  • volume volume

    - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao