Đọc nhanh: 王国 (vương quốc). Ý nghĩa là: vương quốc; quốc gia. Ví dụ : - 独立王国 quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.. - 自由王国 quốc gia tự do; vương quốc tự do.. - 从必然王国到自由。 Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
✪ 1. vương quốc; quốc gia
以国王为国家元首的国家
- 独立王国
- quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
- 自由王国
- quốc gia tự do; vương quốc tự do.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王国
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 国王 下令 去 讨伐
- Nhà vua ra lệnh đi thảo phạt.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 他 辅佐 了 国王 很多年
- Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
王›