Đọc nhanh: 自由亚洲电台 (tự do á châu điện thai). Ý nghĩa là: Đài Á Châu Tự do.
自由亚洲电台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Á Châu Tự do
Radio Free Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由亚洲电台
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 这部 电视剧 由 两家 电视台 联手 摄制
- bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
台›
洲›
由›
电›
自›