自然选择 zìrán xuǎnzé
volume volume

Từ hán việt: 【tự nhiên tuyến trạch】

Đọc nhanh: 自然选择 (tự nhiên tuyến trạch). Ý nghĩa là: chọn lọc tự nhiên.

Ý Nghĩa của "自然选择" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自然选择 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọn lọc tự nhiên

达尔文学说认为生物在自然条件的影响下经常发生变异,适于自然条件的生物可以生存、发展,不适于自然条件的生物被淘汰,这种适者生存的过程叫做自然选择

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然选择

  • volume volume

    - 无愧于 wúkuìyú 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé

    - Cô ấy không hổ thẹn với sự lựa chọn của mình.

  • volume volume

    - yǒu 权利 quánlì 选择 xuǎnzé 自己 zìjǐ de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy có quyền lựa chọn công việc của mình.

  • volume volume

    - néng 自由选择 zìyóuxuǎnzé zhēn hǎo

    - Thật tuyệt khi được tự do lựa chọn.

  • volume volume

    - 快乐 kuàilè 在乎 zàihu 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé

    - Niềm vui nằm ở sự lựa chọn của mình.

  • volume volume

    - 竟然 jìngrán 选择 xuǎnzé le 服毒自尽 fúdúzìjìn

    - Anh ấy lại chọn uống thuốc độc tự sát.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé 有准 yǒuzhǔn 信心 xìnxīn

    - Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào wèi 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé 负责 fùzé

    - Chúng ta phải chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của chính mình.

  • - 许多 xǔduō rén 选择 xuǎnzé diàn 鼻子 bízi lái 增加 zēngjiā 自信 zìxìn

    - Nhiều người chọn nâng mũi để tăng sự tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao