Đọc nhanh: 自然选择 (tự nhiên tuyến trạch). Ý nghĩa là: chọn lọc tự nhiên.
自然选择 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọn lọc tự nhiên
达尔文学说认为生物在自然条件的影响下经常发生变异,适于自然条件的生物可以生存、发展,不适于自然条件的生物被淘汰,这种适者生存的过程叫做自然选择
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然选择
- 她 无愧于 自己 的 选择
- Cô ấy không hổ thẹn với sự lựa chọn của mình.
- 他 有 权利 选择 自己 的 工作
- Anh ấy có quyền lựa chọn công việc của mình.
- 能 自由选择 真 好
- Thật tuyệt khi được tự do lựa chọn.
- 快乐 在乎 自己 的 选择
- Niềm vui nằm ở sự lựa chọn của mình.
- 他 竟然 选择 了 服毒自尽
- Anh ấy lại chọn uống thuốc độc tự sát.
- 他 对 自己 的 选择 有准 信心
- Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.
- 我们 要 为 自己 的 选择 负责
- Chúng ta phải chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của chính mình.
- 许多 人 选择 垫 鼻子 来 增加 自信
- Nhiều người chọn nâng mũi để tăng sự tự tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
择›
然›
自›
选›