Đọc nhanh: 果渣 (quả tra). Ý nghĩa là: Bã trái cây.
果渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bã trái cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果渣
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不是 说 你 是 人渣
- Không phải bạn là cặn bã.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
渣›