Đọc nhanh: 自然现象 (tự nhiên hiện tượng). Ý nghĩa là: hiện tượng tự nhiên.
自然现象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tượng tự nhiên
natural phenomenon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然现象
- 照片 呈现出 自然 的 美景
- Bức ảnh thể hiện ra cảnh đẹp thiên nhiên.
- 这种 现象 是 偶然 发生 的
- Hiện tượng này xảy ra một cách ngẫu nhiên.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 这是 一个 常见 的 自然 现象
- Đây là một hiện tượng tự nhiên phổ biến.
- 磁力 是 一种 自然 现象
- Từ "magnetism" là một hiện tượng tự nhiên.
- 放屁 是 自然 的 生理 现象
- Đánh rắm là hiện tượng sinh lý tự nhiên.
- 现在 有 了 这个 好 的 开端 , 我们 就 任其自然 吧
- Bây giờ chúng ta đã có sự khởi đầu tốt đẹp này, hãy cứ để nó diễn ra theo cách tự nhiên đi.
- 她 决定 去 做 纹眉 , 现在 她 的 眉毛 看起来 更 自然 了
- Cô ấy quyết định đi xăm chân mày, bây giờ chân mày của cô ấy trông tự nhiên hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
现›
自›
象›