Đọc nhanh: 自流井区 (tự lưu tỉnh khu). Ý nghĩa là: Quận Ziliujing của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Ziliujing của thành phố Zigong 自貢市 | 自贡市 , Tứ Xuyên
Ziliujing district of Zigong city 自貢市|自贡市 [Zi4 gòng shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自流井区
- 自流井
- giếng tự chảy
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
区›
流›
自›