Đọc nhanh: 自治机关 (tự trị cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan tự trị; uỷ ban tự trị.
自治机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan tự trị; uỷ ban tự trị
行使民族自治权力的机关,如自治区、自治州、自治县的人民代表大会和人民政府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治机关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
机›
治›
自›