Đọc nhanh: 自治领 (tự trị lĩnh). Ý nghĩa là: lãnh thổ tự trị (trong khối liên hiệp Anh).
自治领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh thổ tự trị (trong khối liên hiệp Anh)
英联邦的成员国的一种组织形式,有独立的立法权和行政权,并可以派遣外交代表,但承认英国皇帝为元首,它的首脑总督是英皇派驻自治领的代表如新西兰、加拿大等都是 英联邦内的自治领
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治领
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 政治纲领
- cương lĩnh chính trị
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
自›
领›