Đọc nhanh: 标题栏 (tiêu đề lan). Ý nghĩa là: thanh tiêu đề (của một cửa sổ) (máy tính).
标题栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh tiêu đề (của một cửa sổ) (máy tính)
title bar (of a window) (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标题栏
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 套红 标题
- in đỏ tiêu đề
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 改易 文章 标题
- sửa chữa tiêu đề bài văn
- 这个 标题 很 有趣
- Tiêu đề này rất thú vị.
- 我们 需要 更换 标题
- Chúng tôi cần thay đổi tiêu đề.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 他 创意 了 一个 新 的 标题
- Anh ấy đã sáng tạo ra một tiêu đề mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
栏›
题›