自家 zìjiā
volume volume

Từ hán việt: 【tự gia】

Đọc nhanh: 自家 (tự gia). Ý nghĩa là: tự; tự mình; bản thân; mình. Ví dụ : - 我们吃了顿丰美的晚餐,鸡肉做得恰到火候,还有自家种的蔬菜。 Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.. - 从自家房顶上摔下来 Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.

Ý Nghĩa của "自家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自家 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự; tự mình; bản thân; mình

自己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen chī le dùn 丰美 fēngměi de 晚餐 wǎncān 鸡肉 jīròu zuò 恰到 qiàdào 火候 huǒhòu 还有 háiyǒu 自家 zìjiā zhǒng de 蔬菜 shūcài

    - Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.

  • volume volume

    - cóng 自家 zìjiā 房顶 fángdǐng shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自家

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 分享 fēnxiǎng 自己 zìjǐ de 经验 jīngyàn

    - Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 自居 zìjū

    - Coi mình là chuyên gia.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 家伙 jiāhuo 自甘堕落 zìgānduòluò piàn lǎo 人们 rénmen de 几文钱 jǐwénqián

    - Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.

  • volume volume

    - hěn 重视 zhòngshì 自己 zìjǐ de 家庭 jiātíng

    - Anh ấy rất coi trọng gia đình mình.

  • volume volume

    - cóng 自家 zìjiā 房顶 fángdǐng shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 国家 guójiā dōu 召回 zhàohuí le 各自 gèzì de 大使 dàshǐ

    - Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.

  • volume volume

    - 很幸 hěnxìng 自己 zìjǐ 有个 yǒugè jiā

    - Anh ấy rất vui mừng khi mình có một gia đình.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā duì 自己 zìjǐ de 男子 nánzǐ 气概 qìgài hěn 满意 mǎnyì hǎo miē

    - Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao