自奉 zìfèng
volume volume

Từ hán việt: 【tự phụng】

Đọc nhanh: 自奉 (tự phụng). Ý nghĩa là: ăn tiêu; ăn sài. Ví dụ : - 自奉甚俭 chi tiêu khá tiết kiệm.

Ý Nghĩa của "自奉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自奉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn tiêu; ăn sài

自己生活享用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自奉甚俭 zìfèngshènjiǎn

    - chi tiêu khá tiết kiệm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自奉

  • volume volume

    - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 自杀式 zìshāshì 爆炸 bàozhà zhě 引爆 yǐnbào le 炸药 zhàyào

    - Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.

  • volume volume

    - 自奉甚俭 zìfèngshènjiǎn

    - chi tiêu khá tiết kiệm.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自己 zìjǐ 选择 xuǎnzé de 宗教 zōngjiào

    - Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自由 zìyóu de 理念 lǐniàn

    - Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.

  • volume volume

    - 崇奉 chóngfèng 自己 zìjǐ de 信仰 xìnyǎng

    - Cô ấy tôn sùng tín ngưỡng của mình.

  • volume volume

    - 无私 wúsī 奉献 fèngxiàn le 自己 zìjǐ de 时间 shíjiān

    - Anh ấy vô tư cống hiến thời gian của mình.

  • volume volume

    - 奉行 fèngxíng 独立自主 dúlìzìzhǔ de 外交政策 wàijiāozhèngcè

    - thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao