Đọc nhanh: 自引封 (tự dẫn phong). Ý nghĩa là: tự hút gió (Nhà máy điện).
自引封 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự hút gió (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自引封
- 故步自封
- giậm chân tại chỗ
- 自封 为 专家
- tự phong là chuyên gia
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 引咎自责
- tự nhận lỗi và trách nhiệm
- 引咎自责
- gây nên tội rồi tự trách mình.
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 自 4 月 8 日 武汉 解封 以来 , 很多 人 在 小吃店 排队
- Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
引›
自›