Đọc nhanh: 自大狂 (tự đại cuồng). Ý nghĩa là: ảo tưởng về sự cao cả, vdomania, megalomania.
自大狂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ảo tưởng về sự cao cả
delusions of grandeur
✪ 2. vdomania
egomania
✪ 3. megalomania
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自大狂
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 他 是 岸然 自大 的 人
- Anh ta là người tự đại cao ngạo.
- 狂妄自大
- tự cao tự đại.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 把 自己 所 听到 的 , 加上 许多 烘染 之词 , 活灵活现 地 讲 给 大家 听
- đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
- 两个 国家 都 召回 了 各自 的 大使
- Cả hai nước đều triệu hồi đại sứ của mình.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 他 终于 实现 了 自己 的 大学 梦
- Cuối cùng anh đã thực hiện được ước mơ đại học của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
狂›
自›