Đọc nhanh: 自在之物 (tự tại chi vật). Ý nghĩa là: vật tự nó.
自在之物 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật tự nó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自在之物
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 我 自己 不 愿意 聘用 一个 经常 在 竞争者 之间 跳跃 的 人
- Tôi không muốn thuê một người thường xuyên nhảy việc giữa các đối thủ cạnh tranh.
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
- 由 你 身边 的 事物 开始 , 把 这 观念 套用 在 你 目光 所及 之物
- Bắt đầu với những thứ xung quanh bạn, áp dụng khái niệm này vào những gì bạn có thể nhìn thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
在›
物›
自›