Đọc nhanh: 自变量 (tự biến lượng). Ý nghĩa là: biến độc lập.
自变量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến độc lập
independent variable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自变量
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 不知自量
- không biết lượng sức
- 他 竟然 叛变 了 自己 的 国家
- Anh ấy lại dám phản bội đất nước của mình.
- 变量 x 的 值 等于 五
- Giá trị của biến x bằng 5.
- 他用 伪 变量 进行 实验
- Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 不要 太 不自量力 了
- Đừng quá tự tin vào bản thân như vậy.
- 他 独自 忖量 许久
- Anh ấy suy nghĩ một mình rất lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
自›
量›