Đọc nhanh: 自转轴 (tự chuyển trục). Ý nghĩa là: trục quay.
自转轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục quay
axis of rotation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自转轴
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 自行车 该换 轴 了
- Xe đạp này cần thay trục rồi.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 我 这 是 转述 老师 的话 , 不是 我 自己 的 意思
- tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.
- 这段话 的 转折 非常 自然
- Chuyển ý trong đoạn văn này rất tự nhiên.
- 工作 一 忙 , 我们 几个 人 就 得 连轴转
- công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.
- 他 想 转让 自己 的 汽车
- Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
自›
转›
轴›