Đọc nhanh: 自卫 (tự vệ). Ý nghĩa là: tự vệ. Ví dụ : - 自卫战争 chiến tranh tự vệ. - 奋力自卫 ra sức tự vệ
自卫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự vệ
保卫自己
- 自卫战争
- chiến tranh tự vệ
- 奋力 自卫
- ra sức tự vệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自卫
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 自卫战争
- chiến tranh tự vệ
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 奋力 自卫
- ra sức tự vệ
- 我国 坚决 捍卫 自己 的 领域 主权
- Tổ quốc tôi kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 甩棍 最早 作为 一款 警用 自卫 警械 使用
- Gậy baton lần đầu tiên được sử dụng như một thiết bị tự vệ của cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
自›