自卫 zìwèi
volume volume

Từ hán việt: 【tự vệ】

Đọc nhanh: 自卫 (tự vệ). Ý nghĩa là: tự vệ. Ví dụ : - 自卫战争 chiến tranh tự vệ. - 奋力自卫 ra sức tự vệ

Ý Nghĩa của "自卫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

自卫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự vệ

保卫自己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自卫战争 zìwèizhànzhēng

    - chiến tranh tự vệ

  • volume volume

    - 奋力 fènlì 自卫 zìwèi

    - ra sức tự vệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自卫

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • volume volume

    - 自卫战争 zìwèizhànzhēng

    - chiến tranh tự vệ

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚集 jùjí 起来 qǐlai 组成 zǔchéng 国民 guómín 自卫队 zìwèiduì lái 保卫 bǎowèi 他们 tāmen de 城镇 chéngzhèn

    - Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.

  • volume volume

    - 奋力 fènlì 自卫 zìwèi

    - ra sức tự vệ

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 坚决 jiānjué 捍卫 hànwèi 自己 zìjǐ de 领域 lǐngyù 主权 zhǔquán

    - Tổ quốc tôi kiên quyết bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 甩棍 shuǎigùn 最早 zuìzǎo 作为 zuòwéi 一款 yīkuǎn 警用 jǐngyòng 自卫 zìwèi 警械 jǐngxiè 使用 shǐyòng

    - Gậy baton lần đầu tiên được sử dụng như một thiết bị tự vệ của cảnh sát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao