Đọc nhanh: 自动装载机 (tự động trang tải cơ). Ý nghĩa là: máy xép dỡ tự động máy tải tự động (Dầu khí và mỏ than).
自动装载机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xép dỡ tự động máy tải tự động (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动装载机
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 我 得 去 自动 柜员机 取点 零钱
- Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
机›
自›
装›
载›