Đọc nhanh: 履带挖掘机 (lí đới oạt quật cơ). Ý nghĩa là: máy xúc bánh xích (Dầu khí và mỏ than).
履带挖掘机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xúc bánh xích (Dầu khí và mỏ than)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履带挖掘机
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 公司 需要 挖掘 员工 的 潜能
- Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 她 发掘 了 一个 商业机会
- Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
履›
带›
挖›
掘›
机›