Đọc nhanh: 微型照相机 (vi hình chiếu tướng cơ). Ý nghĩa là: Máy ảnh mini.
微型照相机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ảnh mini
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微型照相机
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 我 把 照相机 摔坏 了
- Tôi làm hỏng máy ảnh rồi.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
- 这 是 我 妈 的 照相机
- Đây là máy ảnh của mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
微›
机›
照›
相›