Đọc nhanh: 自动售货机 (tự động thụ hoá cơ). Ý nghĩa là: máy bán hàng tự động. Ví dụ : - 自动售货机还是坏的 Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
自动售货机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bán hàng tự động
vending machine
- 自动售货机 还是 坏 的
- Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动售货机
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 自动售货机 还是 坏 的
- Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 那 是 台 新 的 自动售货机
- Đó là một máy bán hàng tự động mới.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 我要 努力 攒钱 争取 买 一个 自动 取款机
- Tôi sẽ cố gắng tiết kiệm tiền để mua một máy rút tiền ATM.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
售›
机›
自›
货›