自动柜员机 zìdòng guìyuánjī
volume volume

Từ hán việt: 【tự động cử viên cơ】

Đọc nhanh: 自动柜员机 (tự động cử viên cơ). Ý nghĩa là: máy rút tiền tự động (ATM).

Ý Nghĩa của "自动柜员机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自动柜员机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy rút tiền tự động (ATM)

automated teller machine (ATM)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动柜员机

  • volume volume

    - 妈妈 māma 自动 zìdòng 取款机 qǔkuǎnjī qián

    - Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.

  • volume volume

    - 电脑 diànnǎo 自动关机 zìdòngguānjī le

    - Máy tính đã tự động tắt.

  • volume volume

    - 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī de 那种 nàzhǒng

    - Từ máy bán hàng tự động của bạn.

  • volume volume

    - yào 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī lǐng ma

    - Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?

  • volume volume

    - 本来 běnlái xiǎng 直接 zhíjiē 存进 cúnjìn 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī de

    - Tôi sẽ gắn nó vào máy ATM.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 用户注册 yònghùzhùcè shí 僵尸 jiāngshī 粉是 fěnshì yóu 系统 xìtǒng 自动 zìdòng 产生 chǎnshēng de 关注 guānzhù

    - Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看看 kànkàn 自动 zìdòng 点唱机 diǎnchàngjī shàng yǒu 什么 shénme

    - Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.

  • volume volume

    - 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī 取点 qǔdiǎn 零钱 língqián

    - Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao