Đọc nhanh: 自动切线针车 (tự động thiết tuyến châm xa). Ý nghĩa là: Máy cắt chỉ.
自动切线针车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cắt chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动切线针车
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 他 不 喜欢 骑 自行车
- Anh ấy không thích đi xe đạp.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
动›
线›
自›
车›
针›