Đọc nhanh: 切线 (thiết tuyến). Ý nghĩa là: tiếp tuyến (đường tròn), thiết tuyến.
切线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp tuyến (đường tròn)
跟圆只交于一点的直线
✪ 2. thiết tuyến
数学上指与曲线或曲面相触于一点, 而不与相交的直线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切线
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
线›