Đọc nhanh: 自传 (tự truyện). Ý nghĩa là: tự truyện.
自传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự truyện
叙述自己的生平经历的书或文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自传
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 把 自己 的 手艺 传给 人
- truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 这个 传说 来自 草野
- Truyền thuyết này đến từ dân gian.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
- 这 首歌 源自 传统 民间 音乐
- Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
自›