自决 zìjué
volume volume

Từ hán việt: 【tự quyết】

Đọc nhanh: 自决 (tự quyết). Ý nghĩa là: sự tự quyết; quyền tự quyết; tự quyết, tự sát; tự vẫn; tự tử; quyên sinh.

Ý Nghĩa của "自决" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自决 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự tự quyết; quyền tự quyết; tự quyết

不受外部强制而确定自己的行动或状态

✪ 2. tự sát; tự vẫn; tự tử; quyên sinh

自杀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自决

  • volume volume

    - 决定 juédìng 安顿 āndùn hǎo 自己 zìjǐ de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 决定 juédìng 极端 jíduān 自信 zìxìn

    - Anh ấy cực kỳ tự tin vào quyết định của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 自助 zìzhù 烧烤 shāokǎo

    - Họ quyết định tự nướng thịt.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ de 决定 juédìng

    - Cô ấy luôn không thay đổi quyết định của mình.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 通过 tōngguò 自动化 zìdònghuà 扩展 kuòzhǎn le 人类 rénlèi 神经系统 shénjīngxìtǒng de 功能 gōngnéng 思维 sīwéi 决断 juéduàn de 才能 cáinéng

    - Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 返回 fǎnhuí dào 自己 zìjǐ de 城市 chéngshì

    - Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.

  • volume volume

    - yào duì 自己 zìjǐ de 决定 juédìng 负责 fùzé

    - Anh ấy phải chịu trách nhiệm về quyết định của mình.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 自己 zìjǐ de 身份 shēnfèn 决不 juébù 容许 róngxǔ 自己 zìjǐ 旧事重提 jiùshìchóngtí

    - Anh ấy còn có thân phận riêng, và anh ấy sẽ không bao giờ cho phép những điều cũ của mình lặp lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao