Đọc nhanh: 自养生物 (tự dưỡng sinh vật). Ý nghĩa là: (sinh học) autotroph.
自养生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (sinh học) autotroph
(biology) autotroph
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自养生物
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
物›
生›
自›