臧否 zāngpǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tang bĩ】

Đọc nhanh: 臧否 (tang bĩ). Ý nghĩa là: bình luận; chỉ trích; chê bai; khen chê. Ví dụ : - 臧否人物 bình luận nhân vật

Ý Nghĩa của "臧否" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臧否 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình luận; chỉ trích; chê bai; khen chê

褒贬;评论

Ví dụ:
  • volume volume

    - 臧否人物 zāngpǐrénwù

    - bình luận nhân vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臧否

  • volume volume

    - 臧否人物 zāngpǐrénwù ( 评论 pínglùn 人物 rénwù de 优劣 yōuliè )

    - bình luận điều hay, dở của các nhân vật.

  • volume volume

    - 臧否人物 zāngpǐrénwù

    - bình luận nhân vật

  • volume volume

    - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 4 yuè 中共中央政治局 zhōnggòngzhōngyāngzhèngzhìjú 否决 fǒujué le 农村 nóngcūn 城镇 chéngzhèn de 提议 tíyì

    - Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.

  • volume volume

    - 否定 fǒudìng de 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy bác bỏ quan điểm của tôi.

  • volume volume

    - 他否 tāfǒu 同意 tóngyì 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ta không đồng ý với kế hoạch này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 否认 fǒurèn duì 事故 shìgù 负责 fùzé

    - Họ phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 得到 dédào 一个 yígè 否定 fǒudìng de 答复 dáfù

    - Họ nhận được câu trả lời phủ định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǒu , Pǐ
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFR (一火口)
    • Bảng mã:U+5426
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+8 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Záng , Zàng
    • Âm hán việt: Tang , Tàng , Tàng Tạng , Táng
    • Nét bút:一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMSLL (戈一尸中中)
    • Bảng mã:U+81E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình