Đọc nhanh: 臧否 (tang bĩ). Ý nghĩa là: bình luận; chỉ trích; chê bai; khen chê. Ví dụ : - 臧否人物 bình luận nhân vật
臧否 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận; chỉ trích; chê bai; khen chê
褒贬;评论
- 臧否人物
- bình luận nhân vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臧否
- 臧否人物 ( 评论 人物 的 优劣 )
- bình luận điều hay, dở của các nhân vật.
- 臧否人物
- bình luận nhân vật
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 他 否定 我 的 观点
- Anh ấy bác bỏ quan điểm của tôi.
- 他否 同意 这个 计划
- Anh ta không đồng ý với kế hoạch này.
- 他们 否认 对 事故 负责
- Họ phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.
- 他们 得到 一个 否定 的 答复
- Họ nhận được câu trả lời phủ định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
否›
臧›