zǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tổ.tảng】

Đọc nhanh: (tổ.tảng). Ý nghĩa là: tuấn mã; ngựa khoẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuấn mã; ngựa khoẻ

壮马;骏马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎng , Zǔ , Zù
    • Âm hán việt: Tảng , Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMBM (弓一月一)
    • Bảng mã:U+9A75
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp