驵侩 zǎng kuài
volume volume

Từ hán việt: 【tổ quái】

Đọc nhanh: 驵侩 (tổ quái). Ý nghĩa là: lái ngựa; người buôn ngựa; người buôn bán; người kinh doanh; người môi giới.

Ý Nghĩa của "驵侩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驵侩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lái ngựa; người buôn ngựa; người buôn bán; người kinh doanh; người môi giới

马匹交易的经纪人泛指经纪人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驵侩

  • volume volume

    - 马侩 mǎkuài

    - lái ngựa.

  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 作风 zuòfēng

    - tác phong con buôn.

  • volume volume

    - 市侩 shìkuài 习气 xíqì

    - thói con buôn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái , Quái
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOMI (人人一戈)
    • Bảng mã:U+4FA9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎng , Zǔ , Zù
    • Âm hán việt: Tảng , Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMBM (弓一月一)
    • Bảng mã:U+9A75
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp