臣妾 chén qiè
volume volume

Từ hán việt: 【thần thiếp】

Đọc nhanh: 臣妾 (thần thiếp). Ý nghĩa là: thần thiếp (tự xưng); nô tì.

Ý Nghĩa của "臣妾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臣妾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thần thiếp (tự xưng); nô tì

妾的自称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臣妾

  • volume volume

    - 契为 qìwèi 殷祖舜臣 yīnzǔshùnchén

    - Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 奏明 zòumíng 情况 qíngkuàng

    - Quan đại thần tâu rõ tình hình.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén chéng shàng 重要 zhòngyào 奏章 zòuzhāng

    - Quan đại thần dâng lên tấu chương quan trọng.

  • volume volume

    - 君主 jūnzhǔ 昏庸 hūnyōng 奸臣 jiānchén 得宠 déchǒng

    - vua hôn quân gian thần được sủng ái.

  • volume volume

    - 奸臣 jiānchén 用事 yòngshì

    - gian thần cầm quyền.

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 御属 yùshǔ 要求 yāoqiú 严格 yángé

    - Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.

  • volume volume

    - xìng qiè

    - Cô ấy họ Thiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTV (卜廿女)
    • Bảng mã:U+59BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao