Đọc nhanh: 致命伤 (trí mệnh thương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) điểm yếu chết người, Gót chân Achilles, vết thương chí mạng.
致命伤 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) điểm yếu chết người
(fig.) fatal weakness
✪ 2. Gót chân Achilles
Achilles' heel
✪ 3. vết thương chí mạng
mortal wound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致命伤
- 致命伤
- vết thương chết người
- 灭顶之灾 ( 指 致命 的 灾祸 )
- tai hoạ ngập đầu.
- 致命 的 弱点
- nhược điểm chết người.
- 构成 致命 的 威胁
- Gây ra mối đe dọa chí mạng
- 他 因为 受伤 导致 腿 跛 了
- Anh ấy vì bị thương nên chân bị thọt.
- 救死扶伤 , 实行 革命 的 人道主义
- chăm sóc người bị thương là thực hiện chủ nghĩa nhân đạo cách mạng.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
- 他 在 命题 时 非常 细致
- Anh ấy rất cẩn thận khi ra đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
命›
致›