Đọc nhanh: 舒喘灵 (thư suyễn linh). Ý nghĩa là: albuterol, một loại hóa chất được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn.
舒喘灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. albuterol, một loại hóa chất được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn
albuterol, kind of chemical used in treating asthma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒喘灵
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 他 产生 不 出 创作 的 灵感
- Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.
- 今天 我 不怎么 舒服
- Hôm nay tớ không được khỏe cho lắm.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喘›
灵›
舒›