Đọc nhanh: 臀位取胎术 (đồn vị thủ thai thuật). Ý nghĩa là: chiết xuất ngôi mông (y học).
臀位取胎术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiết xuất ngôi mông (y học)
breech extraction (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀位取胎术
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 学校 位于 浦东 昌里 路 , 闹中取静 , 学校 占地 27 亩
- Trường nằm trên đường Xương Lí, Phổ Đông, một nơi yên tĩnh , có diện tích 27 dặm Anh.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 他 一心 猎取 高位
- Anh ấy một lòng theo đuổi vị trí cao.
- 她 在 艺术 领域 取得 了 成功
- Cô ấy đã đạt được thành công trong lĩnh vực nghệ thuật.
- 她 甚至 还 把 胎儿 移动 到 臀位 分娩 的 位置
- Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
取›
术›
胎›
臀›