Đọc nhanh: 膨化机 (bành hoá cơ). Ý nghĩa là: máy đùn.
膨化机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨化机
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
机›
膨›