Đọc nhanh: 膨胀器 (bành trướng khí). Ý nghĩa là: bù giãn nở.
膨胀器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bù giãn nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨胀器
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 自信 过度 会 让 人 膨胀
- Quá tự tin sẽ khiến người ta kiêu ngạo.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
胀›
膨›