Đọc nhanh: 膏剂 (cao tễ). Ý nghĩa là: thuốc cao.
膏剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc cao
中医指内服的膏状药物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏剂
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 冬天 我 总是 用 润唇膏
- Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
膏›