Đọc nhanh: 膏血 (cao huyết). Ý nghĩa là: máu thịt; máu xương. Ví dụ : - 国家财产是人民的膏血。 tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
膏血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu thịt; máu xương
(人的) 脂肪和血液,比喻用血汗换来的劳动成果
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏血
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 国家 财产 是 人民 的 膏血
- tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 他们 为国 流血牺牲
- Họ đã đổ máu hy sinh vì Tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膏›
血›