腿肉 tuǐ ròu
volume volume

Từ hán việt: 【thối nhụ】

Đọc nhanh: 腿肉 (thối nhụ). Ý nghĩa là: Thịt đùi.

Ý Nghĩa của "腿肉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腿肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thịt đùi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿肉

  • volume volume

    - 亲如骨肉 qīnrúgǔròu

    - thân như ruột thịt

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - 丸子 wánzi ròu

    - thịt băm; thịt vò viên.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 火腿 huǒtuǐ 肥肉 féiròu tài duō

    - Thịt giăm bông này có quá nhiều thịt mỡ.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 果肉 guǒròu 很脆 hěncuì

    - Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 卤些 lǔxiē 牛肉 niúròu chī

    - Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 带你去 dàinǐqù chī 麻辣 málà 羊肉串 yángròuchuàn

    - Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.

  • volume volume

    - niú de 大腿 dàtuǐ de 肌肉 jīròu hěn 好吃 hǎochī

    - Thớ thịt bắp bò rất ngon

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao