Đọc nhanh: 腾牌 (đằng bài). Ý nghĩa là: khiên.
腾牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾牌
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
腾›