腽肭脐 wà nà qí
volume volume

Từ hán việt: 【ột nạp tề】

Đọc nhanh: 腽肭脐 (ột nạp tề). Ý nghĩa là: dái hải cẩu (vị thuốc Đông y).

Ý Nghĩa của "腽肭脐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腽肭脐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dái hải cẩu (vị thuốc Đông y)

海狗的阴茎和睾丸,入中药,有补肾等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腽肭脐

  • volume volume

    - 团脐 tuánqí

    - yếm cua (cua cái).

  • volume volume

    - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 基斯 jīsī lái 剪断 jiǎnduàn 脐带 qídài de

    - Keith được cho là đã cắt dây.

  • volume volume

    - 脐带 qídài

    - cuống rốn.

  • volume volume

    - 尖脐 jiānqí

    - yếm cua đực.

  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 螃蟹 pángxiè dōu shì 团脐 tuánqí de

    - cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nù
    • Âm hán việt: Nạp , Nột
    • Nét bút:ノフ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOB (月人月)
    • Bảng mã:U+80AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYKL (月卜大中)
    • Bảng mã:U+8110
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốt , Ột , Ột
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BABT (月日月廿)
    • Bảng mã:U+817D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp